sanders wood
sanders+wood | ['sændəz'wud] | | danh từ | | | gỗ đàn hương (như) sandal |
/'sændl/
danh từ dép quai dép (ở mắt cá chân)
ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ đi dép (cho ai) buộc quai, lồng quai (vào dép...)
danh từ (sandal-wood) /'sændlwud/ (sanders) /'sɑ:ndəz/ (sanders_wood) /'sɑ:ndəzwud/ gỗ đàn hương
|
|